|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
phẩm đề
| (từ cũ, nghĩa cũ) inscription appréciative | | | Phẩm đề xin một vài lời thêm hoa (Nguyễn Du) | | en guise d'inscription appréciative; je vous demande d'écrire quelques mots qui certainement ajouteront de la beauté au travail |
|
|
|
|